Có 2 kết quả:
喉鳴 hóu míng ㄏㄡˊ ㄇㄧㄥˊ • 喉鸣 hóu míng ㄏㄡˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
throat sound such as choking, donkey's bray etc
giản thể
Từ điển Trung-Anh
throat sound such as choking, donkey's bray etc
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh